Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
14:24 05/01, 2024
  1. 1
    17:02 - 07:50
    14h 48min JPY 48.630 IC JPY 48.627 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:36
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:22
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:46
    Nagatofutami
    長門二見
    Ga
    06:46
    06:49
    Futami Sta. (Yamaguchi)
    二見駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:44
    Waku (Yamaguchi)
    和久(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:50
  2. 2
    15:26 - 07:50
    16h 24min JPY 56.110 IC JPY 56.088 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:05
    22:29
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:37
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:22
    Kogushi
    小串
    Ga
    06:22
    06:25
    Kogushi Sta.
    小串駅
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:44
    Waku (Yamaguchi)
    和久(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:50
  3. 3
    18:41 - 08:35
    13h 54min JPY 47.950 IC JPY 47.938 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:28
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:28
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:35
  4. 4
    14:29 - 08:35
    18h 6min JPY 27.030 IC JPY 27.025 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:09
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:15
    20:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    20:30
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:28
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:35
  5. 5
    14:24 - 03:56
    13h 32min JPY 414.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    14:24
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.