Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
14:09 04/28, 2024
  1. 1
    15:09 - 21:36
    6h 27min JPY 44.240 IC JPY 44.239 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:18
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    21:19
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:36
  2. 2
    14:57 - 21:36
    6h 39min JPY 49.300 IC JPY 49.293 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    16:40
    17:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    21:19
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:36
  3. 3
    14:23 - 21:50
    7h 27min JPY 21.600 IC JPY 21.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    20:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:21
    Kure
    Ga
    21:21
    21:25
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:35
    21:46
    Hondori Nanachome
    本通7丁目
    Trạm Xe buýt
    21:46
    21:50
  4. 4
    14:10 - 21:50
    7h 40min JPY 48.920 IC JPY 48.898 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:05
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:35
    17:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    21:19
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:22
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:46
    Hondori Nanachome
    本通7丁目
    Trạm Xe buýt
    21:46
    21:50
  5. 5
    14:09 - 01:23
    11h 14min JPY 342.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    14:09
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.