Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
20:29 05/01, 2024
  1. 1
    20:54 - 08:23
    11h 29min JPY 23.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:14
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    08:14
    08:23
  2. 2
    20:43 - 08:23
    11h 40min JPY 23.320 IC JPY 23.319 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    20:52
    21:09
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:14
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    08:14
    08:23
  3. 3
    20:54 - 09:22
    12h 28min JPY 24.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:48
    23:03
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    09:13
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    09:13
    09:22
  4. 4
    21:42 - 10:03
    12h 21min JPY 48.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:32
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    09:32
    09:40
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:54
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    09:54
    10:03
  5. 5
    20:29 - 06:30
    10h 1min JPY 310.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    20:29
    06:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.