Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
03:44 05/01, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:31
    6h 33min JPY 20.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    11:15
    11:20
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    11:30
    Kyobashi (Wakayama)
    京橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  2. 2
    04:58 - 12:29
    7h 31min JPY 17.230 IC JPY 17.225 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:01
    11:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    12:19
    12:23
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:25
    12:26
    Johoku Bridge (Wakayama)
    城北橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  3. 3
    04:58 - 12:31
    7h 33min JPY 18.660 IC JPY 18.655 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    12:15
    12:20
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:24
    12:30
    Kyobashi (Wakayama)
    京橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  4. 4
    04:58 - 12:33
    7h 35min JPY 29.710 IC JPY 29.687 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:38
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:53
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:44
    08:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    12:19
    12:33
  5. 5
    03:44 - 12:21
    8h 37min JPY 304.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    03:44
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.