Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
14:13 05/01, 2024
  1. 1
    14:23 - 21:18
    6h 55min JPY 44.640 IC JPY 44.632 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:10
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    20:10
    20:21
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:46
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    20:46
    21:18
  2. 2
    14:57 - 22:36
    7h 39min JPY 23.850 IC JPY 23.843 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    21:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:04
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:04
    22:36
  3. 3
    14:29 - 22:36
    8h 7min JPY 50.720 IC JPY 50.698 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:13
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    17:18
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:31
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:04
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:04
    22:36
  4. 4
    14:23 - 22:36
    8h 13min JPY 24.080 IC JPY 24.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    21:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:04
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:04
    22:36
  5. 5
    14:13 - 02:36
    12h 23min JPY 384.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    14:13
    02:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.