Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:12 05/01, 2024
  1. 1
    13:35 - 20:32
    6h 57min JPY 50.310 IC JPY 50.288 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    19:23
    19:30
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    20:15
    Horiike
    堀池
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:32
  2. 2
    13:35 - 21:59
    8h 24min JPY 45.150 IC JPY 45.142 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    15:20
    15:30
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    16:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:51
    17:14
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:47
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    20:47
    20:54
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:42
    Horiike
    堀池
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:59
  3. 3
    13:35 - 21:59
    8h 24min JPY 44.880 IC JPY 44.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:53
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:36
    16:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:47
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    20:47
    20:54
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:42
    Horiike
    堀池
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:59
  4. 4
    15:26 - 22:04
    6h 38min JPY 30.650 IC JPY 30.638 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:03
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    21:03
    21:10
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:16
    22:00
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:04
  5. 5
    13:12 - 03:20
    14h 8min JPY 437.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:12
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.