Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
18:35 04/27, 2024
  1. 1
    18:41 - 08:37
    13h 56min JPY 50.060 IC JPY 50.003 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:40
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:32
    08:30
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:37
  2. 2
    18:41 - 08:37
    13h 56min JPY 49.980 IC JPY 49.968 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:32
    08:30
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:37
  3. 3
    18:41 - 08:37
    13h 56min JPY 50.140 IC JPY 50.128 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:52
    Tobo Iriguchi
    唐房入口
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:30
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:37
  4. 4
    18:41 - 08:52
    14h 11min JPY 50.900 IC JPY 50.843 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:40
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:33
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:56
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:56
    08:03
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:45
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:52
  5. 5
    18:35 - 10:04
    15h 29min JPY 471.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    18:35
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.