Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
16:39 05/01, 2024
  1. 1
    18:09 - 07:18
    13h 9min JPY 27.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    18:09
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    06:55
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:07
    Gudo (Bus)
    具同(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:18
  2. 2
    18:09 - 07:18
    13h 9min JPY 27.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    18:09
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    06:55
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Nakamura Ekimaedori
    中村駅前通
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:07
    Gudo (Bus)
    具同(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:18
  3. 3
    17:28 - 07:18
    13h 50min JPY 25.520 IC JPY 25.513 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    19:08
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    19:58
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    06:55
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Nakamura Ekimaedori
    中村駅前通
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:07
    Gudo (Bus)
    具同(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:18
  4. 4
    17:15 - 07:18
    14h 3min JPY 25.670 IC JPY 25.665 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    06:55
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:07
    Gudo (Bus)
    具同(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:18
  5. 5
    16:39 - 05:25
    12h 46min JPY 375.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    16:39
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.