Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
20:17 04/27, 2024
  1. 1
    21:42 - 10:00
    12h 18min JPY 46.540 IC JPY 46.537 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    09:52
    09:58
    Isahaya Shiyakusho
    諫早市役所
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  2. 2
    20:43 - 10:12
    13h 29min JPY 45.820 IC JPY 45.763 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    00:07
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:57
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:10
    Isahaya Shiyakusho
    諫早市役所
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
  3. 3
    20:43 - 10:12
    13h 29min JPY 45.740 IC JPY 45.718 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:57
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:10
    Isahaya Shiyakusho
    諫早市役所
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
  4. 4
    20:43 - 11:24
    14h 41min JPY 49.110 IC JPY 49.101 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    20:52
    21:09
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:42
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:42
    23:01
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    23:07
    00:40
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:58
    09:07
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    11:20
    Hon-isahaya Sta. Mae
    本諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
  5. 5
    20:17 - 11:53
    15h 36min JPY 494.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    20:17
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.