Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
00:50 05/18, 2024
  1. 1
    05:50 - 13:12
    7h 22min JPY 50.480 IC JPY 50.477 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:13
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:25
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    12:25
    12:46
    Sanbonmatsu (Isahaya)
    三本松(諫早市)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:10
    Yui no Hama (Nagasaki)
    結の浜(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:12
  2. 2
    06:52 - 14:04
    7h 12min JPY 53.290 IC JPY 53.282 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    12:25
    13:03
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:38
    Keya (Nagasaki)
    毛屋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:04
  3. 3
    06:15 - 14:05
    7h 50min JPY 52.150 IC JPY 52.138 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    12:25
    13:03
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    14:03
    Yui no Hama (Nagasaki)
    結の浜(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
  4. 4
    05:45 - 14:05
    8h 20min JPY 51.700 IC JPY 51.678 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    12:25
    13:03
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    14:03
    Yui no Hama (Nagasaki)
    結の浜(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
  5. 5
    00:50 - 16:33
    15h 43min JPY 596.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    00:50
    16:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.