Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
04:46 05/01, 2024
  1. 1
    10:25 - 18:35
    8h 10min JPY 88.220 IC JPY 88.219 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:56
    12:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    17:10
    17:17
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:09
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:35
  2. 2
    08:58 - 18:35
    9h 37min JPY 84.190 IC JPY 84.168 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:38
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    11:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    17:10
    17:17
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:09
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:35
  3. 3
    05:50 - 18:35
    12h 45min JPY 102.050 IC JPY 102.037 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:44
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:44
    08:55
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    17:10
    17:17
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:09
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:35
  4. 4
    04:58 - 18:35
    13h 37min JPY 100.540 IC JPY 100.527 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:35
    07:45
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:32
    09:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    17:10
    17:17
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:09
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:35
  5. 5
    04:46 - 17:42
    36h 56min JPY 892.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    04:46
    17:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.