Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
00:07 04/28, 2024
  1. 1
    10:08 - 17:22
    7h 14min JPY 40.510 IC JPY 40.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:32
    Kyoritsu 8 Gosen
    共立8号線
    Trạm Xe buýt
    15:32
    17:22
  2. 2
    10:08 - 17:22
    7h 14min JPY 40.510 IC JPY 40.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:32
    Kyoritsu 8 Gosen
    共立8号線
    Trạm Xe buýt
    15:32
    17:22
  3. 3
    04:55 - 17:22
    12h 27min JPY 70.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    04:55
    05:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:32
    Kyoritsu 8 Gosen
    共立8号線
    Trạm Xe buýt
    15:32
    17:22
  4. 4
    04:55 - 17:49
    12h 54min JPY 70.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    04:55
    05:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:33
    Prison Mae (Hokkaido)
    刑務所前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:36
    Prison Mae (Hokkaido)
    刑務所前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:17
    Tokoro
    常呂
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:59
    Kyoritsu 8 Gosen
    共立8号線
    Trạm Xe buýt
    15:59
    17:49
  5. 5
    00:07 - 21:13
    21h 6min JPY 664.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    00:07
    21:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.