Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
07:17 05/05, 2024
  1. 1
    08:28 - 13:37
    5h 9min JPY 49.710 IC JPY 49.706 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:56
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:09
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:50
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:26
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    13:26
    13:37
  2. 2
    07:20 - 13:37
    6h 17min JPY 43.870 IC JPY 43.854 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:25
    08:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:26
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    13:26
    13:37
  3. 3
    07:20 - 13:37
    6h 17min JPY 43.870 IC JPY 43.854 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:28
    07:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:25
    08:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:26
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    13:26
    13:37
  4. 4
    09:58 - 14:38
    4h 40min JPY 49.100 IC JPY 49.096 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:28
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:11
    Numanohata
    沼ノ端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:27
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    14:27
    14:38
  5. 5
    07:17 - 00:23
    17h 6min JPY 440.000
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    07:17
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.