Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
14:18 05/15, 2024
  1. 1
    14:30 - 18:22
    3h 52min JPY 43.510 IC JPY 43.506 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:56
    14:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    17:57
    18:05
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:08
    Odori
    大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:12
    Nishi 11 Chome
    西11丁目
    Ga
    Exit 4
    18:12
    18:15
    Nishi 11 Chome Sta.
    西11丁目駅前
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:22
  2. 2
    14:30 - 18:28
    3h 58min JPY 43.300 IC JPY 43.296 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:56
    14:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:57
    18:05
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    18:09
    18:24
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
  3. 3
    14:20 - 18:28
    4h 8min JPY 43.120 IC JPY 43.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:57
    18:05
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    18:09
    18:24
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
  4. 4
    14:48 - 18:50
    4h 2min JPY 31.650 IC JPY 31.646 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:18
    15:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    18:21
    18:29
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    18:32
    18:45
    Minami 6 Jonishi 11Chome
    南6条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:50
  5. 5
    14:18 - 07:26
    17h 8min JPY 438.800
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    14:18
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.