Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
14:57 04/28, 2024
  1. 1
    22:55 - 08:30
    9h 35min JPY 12.530 IC JPY 12.408 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:08
    23:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  2. 2
    21:58 - 08:30
    10h 32min JPY 13.830 IC JPY 13.708 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:32
    22:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:23
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:11
    Iwakuraji
    岩峅寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  3. 3
    17:58 - 08:55
    14h 57min JPY 13.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    19:46
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    22:54
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:59
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    23:59
    00:02
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    06:15
    06:55
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:15
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:37
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:55
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:55
  4. 4
    06:16 - 11:10
    4h 54min JPY 19.080 IC JPY 18.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    08:23
    08:33
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:34
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:10
  5. 5
    14:57 - 20:56
    5h 59min JPY 153.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    14:57
    20:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.