Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
14:28 04/28, 2024
  1. 1
    15:40 - 19:14
    3h 34min JPY 28.290 IC JPY 28.286 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    17:55
    17:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:05
    18:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:23
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:38
    Awazu(Ishikawa)
    粟津(石川県)
    Ga
    18:38
    19:14
  2. 2
    15:40 - 19:14
    3h 34min JPY 28.290 IC JPY 28.286 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:08
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    17:55
    17:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:05
    18:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:23
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:38
    Awazu(Ishikawa)
    粟津(石川県)
    Ga
    18:38
    19:14
  3. 3
    14:52 - 19:14
    4h 22min JPY 15.450 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:38
    Awazu(Ishikawa)
    粟津(石川県)
    Ga
    18:38
    19:14
  4. 4
    15:24 - 19:43
    4h 19min JPY 14.520 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    18:20
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:07
    Awazu(Ishikawa)
    粟津(石川県)
    Ga
    19:07
    19:43
  5. 5
    14:28 - 20:45
    6h 17min JPY 208.100
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    14:28
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.