Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
06:33 05/22, 2024
  1. 1
    08:00 - 15:52
    7h 52min JPY 17.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:31
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    12:31
    12:34
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:18
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    13:18
    15:52
  2. 2
    08:00 - 15:52
    7h 52min JPY 17.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:31
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    12:31
    12:34
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:51
    Higashigamae
    東構
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
    Higashigamae
    東構
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:18
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    13:18
    15:52
  3. 3
    07:33 - 15:52
    8h 19min JPY 17.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:31
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    12:31
    12:34
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:18
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    13:18
    15:52
  4. 4
    07:18 - 15:52
    8h 34min JPY 33.800 IC JPY 33.795 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:31
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    12:31
    12:34
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:18
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    13:18
    15:52
  5. 5
    06:33 - 15:08
    8h 35min JPY 254.300
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    06:33
    15:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.