Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
23:35 04/28, 2024
  1. 1
    00:06 - 08:02
    7h 56min JPY 3.240 IC JPY 3.237 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:46
    Musashi-Koganei
    武蔵小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:19
    Fujisan
    富士山
    Ga
    07:19
    07:23
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:38
    07:59
    Ichinohashi (Yamanakakomura)
    一之橋(山中湖村)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:02
  2. 2
    05:20 - 08:28
    3h 8min JPY 3.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:32
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:23
    07:27
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    08:25
    Ichinohashi (Yamanakakomura)
    一之橋(山中湖村)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:28
  3. 3
    04:39 - 08:28
    3h 49min JPY 2.760 IC JPY 2.754 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    04:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:17
    Isehara
    伊勢原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:39
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    06:39
    06:45
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:23
    07:27
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    08:25
    Ichinohashi (Yamanakakomura)
    一之橋(山中湖村)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:28
  4. 4
    04:59 - 08:37
    3h 38min JPY 3.240 IC JPY 3.237 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:11
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:50
    Fujisan
    富士山
    Ga
    07:50
    07:54
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:08
    08:34
    Ichinohashi (Yamanakakomura)
    一之橋(山中湖村)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:37
  5. 5
    23:35 - 01:12
    1h 37min JPY 58.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    23:35
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.