Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
17:36 05/01, 2024
  1. 1
    17:40 - 19:42
    2h 2min JPY 1.280 IC JPY 1.269 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    18:52
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:08
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    19:08
    19:11
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:16
    19:21
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:42
  2. 2
    17:41 - 20:03
    2h 22min JPY 1.290 IC JPY 1.288 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    19:28
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    19:28
    19:31
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:35
    19:54
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:03
  3. 3
    17:40 - 20:03
    2h 23min JPY 1.290 IC JPY 1.288 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    19:28
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    19:28
    19:31
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:35
    19:54
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:03
  4. 4
    17:38 - 20:03
    2h 25min JPY 1.440 IC JPY 1.434 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:41
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    19:28
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    19:28
    19:31
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:35
    19:54
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:03
  5. 5
    17:36 - 18:55
    1h 19min JPY 29.200
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    17:36
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.