Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/01, 2024
  1. 1
    23:59 - 10:26
    10h 27min JPY 15.500 IC JPY 15.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    09:51
    09:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shuraku Sono Shiyakusho Mae
    衆楽園市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    Shitobe Naka
    志戸部中
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:26
  2. 2
    23:56 - 10:26
    10h 30min JPY 15.500 IC JPY 15.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    09:51
    09:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shuraku Sono Shiyakusho Mae
    衆楽園市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    Shitobe Naka
    志戸部中
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:26
  3. 3
    23:59 - 10:50
    10h 51min JPY 10.510 IC JPY 10.506 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    07:02
    07:10
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    07:14
    10:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:35
    Shitobe Higashi
    志戸部東
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:50
  4. 4
    06:15 - 11:47
    5h 32min JPY 17.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:04
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:43
    Numajukyoato Iriguchi
    沼住居跡入口
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:47
  5. 5
    23:54 - 07:29
    7h 35min JPY 304.400
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    23:54
    07:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.