Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
00:37 04/29, 2024
  1. 1
    00:38 - 10:57
    10h 19min JPY 17.770 IC JPY 17.766 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:38
    00:43
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    00:43
    00:47
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:19
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:04
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:38
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    09:38
    09:40
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:48
    Omi Ogawa
    近江小川
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:57
  2. 2
    06:00 - 12:23
    6h 23min JPY 12.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:02
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:00
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:33
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:08
    Asamiya (Shiga)
    朝宮(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:23
  3. 3
    00:38 - 12:23
    11h 45min JPY 15.060 IC JPY 15.056 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:38
    00:43
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    00:43
    00:47
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:00
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:33
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:08
    Asamiya (Shiga)
    朝宮(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:23
  4. 4
    08:21 - 13:26
    5h 5min JPY 14.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:06
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    11:06
    11:11
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:37
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:11
    Asamiya (Shiga)
    朝宮(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    13:26
  5. 5
    00:37 - 05:49
    5h 12min JPY 206.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    00:37
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.