Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
17:41 05/01, 2024
  1. 1
    18:00 - 23:33
    5h 33min JPY 16.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:56
    21:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:46
    Koyasan
    高野山
    Ga
    22:46
    23:33
  2. 2
    17:48 - 23:33
    5h 45min JPY 16.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:45
    20:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:06
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:46
    Koyasan
    高野山
    Ga
    22:46
    23:33
  3. 3
    17:48 - 23:33
    5h 45min JPY 35.710 IC JPY 35.705 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    20:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:46
    Koyasan
    高野山
    Ga
    22:46
    23:33
  4. 4
    20:21 - 06:59
    10h 38min JPY 15.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:22
    23:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:30
    Koyasan
    高野山
    Ga
    06:30
    06:33
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:35
    06:45
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:59
  5. 5
    17:41 - 01:00
    7h 19min JPY 214.200
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    17:41
    01:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.