Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
02:05 05/01, 2024
  1. 1
    06:24 - 10:45
    4h 21min JPY 17.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:15
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:18
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:20
    10:36
    Okuwa Kainan Nogami
    オークワ海南野上店
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:45
  2. 2
    06:22 - 10:45
    4h 23min JPY 36.470 IC JPY 36.466 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:51
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:28
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:15
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:18
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:20
    10:36
    Okuwa Kainan Nogami
    オークワ海南野上店
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:45
  3. 3
    06:51 - 11:35
    4h 44min JPY 17.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:44
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    10:44
    10:47
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:10
    11:26
    Okuwa Kainan Nogami
    オークワ海南野上店
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:35
  4. 4
    05:40 - 11:39
    5h 59min JPY 15.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:50
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:35
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    10:35
    10:38
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:02
    11:32
    Nakanokami Shogakko Mae
    中野上小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:39
  5. 5
    02:05 - 09:03
    6h 58min JPY 273.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    02:05
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.