Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
08:54 04/28, 2024
  1. 1
    09:10 - 12:16
    3h 6min JPY 37.510 IC JPY 37.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
  2. 2
    09:03 - 12:16
    3h 13min JPY 37.690 IC JPY 37.686 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
  3. 3
    09:30 - 14:36
    5h 6min JPY 18.020 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:14
    12:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:36
  4. 4
    09:03 - 14:46
    5h 43min JPY 18.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    12:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:46
  5. 5
    08:54 - 16:40
    7h 46min JPY 255.700
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    08:54
    16:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.