Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
10:59 04/28, 2024
  1. 1
    11:41 - 15:04
    3h 23min JPY 37.900 IC JPY 37.896 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:06
    12:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:45
    14:52
    Minaminikenya
    南二軒屋
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  2. 2
    11:32 - 15:19
    3h 47min JPY 37.720 IC JPY 37.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    15:13
    Okisugabashi
    沖須賀橋
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:19
  3. 3
    11:36 - 15:25
    3h 49min JPY 37.900 IC JPY 37.896 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:10
    12:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:19
    Minaminikenyacho San-chome
    南二軒屋町三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:25
  4. 4
    12:31 - 15:46
    3h 15min JPY 43.430 IC JPY 43.426 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:30
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:35
    Niken'ya
    二軒屋
    Ga
    15:35
    15:46
  5. 5
    10:59 - 18:51
    7h 52min JPY 256.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    10:59
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.