Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
23:50 04/30, 2024
  1. 1
    05:38 - 12:16
    6h 38min JPY 45.850 IC JPY 45.846 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:32
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    09:32
    09:41
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    10:19
    10:20
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    11:10
    Deai (Tokushima)
    であい(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:16
  2. 2
    00:00 - 12:16
    12h 16min JPY 22.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:00
    00:05
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    07:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:00
    07:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    10:19
    10:20
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    11:10
    Deai (Tokushima)
    であい(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:16
  3. 3
    23:59 - 12:16
    12h 17min JPY 17.840 IC JPY 17.836 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    10:19
    10:20
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    11:10
    Deai (Tokushima)
    であい(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:16
  4. 4
    23:59 - 12:16
    12h 17min JPY 17.840 IC JPY 17.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:44
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    10:19
    10:20
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    11:10
    Deai (Tokushima)
    であい(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:16
  5. 5
    23:50 - 08:54
    9h 4min JPY 346.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    23:50
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.