Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
01:31 04/28, 2024
  1. 1
    05:17 - 09:31
    4h 14min JPY 28.410 IC JPY 28.406 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:09
    09:31
  2. 2
    07:00 - 10:47
    3h 47min JPY 46.740 IC JPY 46.736 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:50
    09:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    10:11
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:17
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:40
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    10:40
    10:47
  3. 3
    06:00 - 10:53
    4h 53min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:46
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:53
  4. 4
    05:15 - 10:53
    5h 38min JPY 44.830 IC JPY 44.814 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:46
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:53
  5. 5
    01:31 - 13:24
    11h 53min JPY 485.700
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    01:31
    13:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.