Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:17 - 09:314h 14min JPY 28.410 IC JPY 28.406 Đổi tàu 4 lần05:173 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:302 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
05:46Walk0m 2min06:201 StopsSKYSKY001 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ08:531 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
09:09Walk1.5km 22min -
207:00 - 10:473h 47min JPY 46.740 IC JPY 46.736 Đổi tàu 4 lần07:003 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ07:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
07:26Walk0m 2min08:001 StopsJALJAL373 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
09:50Walk56m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:526 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kusami StationJPY 520 19minKitakyushu Airport Đến Kusami Sta. Bảng giờ- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
10:11Walk100m 6min10:195 StopsJR Nippou Main Lineđến Kokura(Fukuoka) Lên xe: BackJPY 280 21minKusami Đến Nishikokura Bảng giờ- Nishikokura
- 西小倉
- Ga
- North Exit
10:40Walk508m 7min -
306:00 - 10:534h 53min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần06:0010 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: Middle4h 35min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 10:451 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 13.420 1minKokura(Fukuoka) Đến Nishikokura Bảng giờ- Nishikokura
- 西小倉
- Ga
- North Exit
10:46Walk508m 7min -
405:15 - 10:535h 38min JPY 44.830 IC JPY 44.814 Đổi tàu 5 lần05:156 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Ikebukuro Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 11minTokyo Đến Nippori Bảng giờ05:452 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 1 đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1JPY 1.280 IC JPY 1.267 41minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNippori Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ
- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:26Walk0m 8min07:101 StopsJJPJJP503 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:462 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:003 StopsSonicSonic 13 đến Oita Sân ga: 3JPY 1.310 40minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 10:451 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 170 1minKokura(Fukuoka) Đến Nishikokura Bảng giờ- Nishikokura
- 西小倉
- Ga
- North Exit
10:46Walk508m 7min -
501:31 - 13:2411h 53min JPY 485.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.