Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
00:54 05/02, 2024
  1. 1
    05:27 - 10:52
    5h 25min JPY 44.600 IC JPY 44.596 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:00
    06:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:05
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:05
    09:12
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    10:14
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
    Nogata Sta.
    直方駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:27
    10:42
    Yuimura
    結い村
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:52
  2. 2
    05:15 - 12:01
    6h 46min JPY 42.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:15
    05:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:01
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    11:01
    11:06
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:35
    Baba
    馬場(直方市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
  3. 3
    05:15 - 12:01
    6h 46min JPY 43.890 IC JPY 43.874 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:27
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:01
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:19
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    11:19
    11:24
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:35
    Baba
    馬場(直方市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
  4. 4
    05:15 - 12:01
    6h 46min JPY 43.890 IC JPY 43.874 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:23
    05:31
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:19
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    11:19
    11:24
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:35
    Baba
    馬場(直方市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
  5. 5
    00:54 - 12:56
    12h 2min JPY 496.200
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    00:54
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.