Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
21:22 04/27, 2024
  1. 1
    21:28 - 10:00
    12h 32min JPY 15.640 IC JPY 15.631 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:08
    22:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:15
    08:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:03
    09:35
    Ryoseki Daiichi
    領石第一
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:00
  2. 2
    21:24 - 10:03
    12h 39min JPY 11.150 IC JPY 11.148 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:37
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:37
    21:42
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    08:15
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:18
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:03
    09:41
    Ryoseki Shucchojo
    領石出張所
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:03
  3. 3
    21:24 - 10:03
    12h 39min JPY 15.630 IC JPY 15.623 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:06
    22:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:15
    08:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:03
    09:41
    Ryoseki Shucchojo
    領石出張所
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:03
  4. 4
    21:24 - 10:07
    12h 43min JPY 15.870 IC JPY 15.863 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:06
    22:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:15
    08:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:37
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:20
    Gomen
    後免
    Ga
    Main Exit
    09:20
    09:22
    Gomeneki-mae
    後免駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Ryoseki
    領石
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:07
  5. 5
    21:22 - 06:42
    9h 20min JPY 308.000
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    21:22
    06:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.