Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
06:44 05/01, 2024
  1. 1
    06:57 - 10:17
    3h 20min JPY 46.130 IC JPY 46.126 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:01
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:14
    Nishitakasu-dori
    西高須通
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  2. 2
    06:57 - 10:17
    3h 20min JPY 46.130 IC JPY 46.126 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:01
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:14
    Takasu Shogakko-dori
    高須小学校通
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  3. 3
    06:49 - 10:17
    3h 28min JPY 45.950 IC JPY 45.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:01
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:14
    Takasu Shogakko-dori
    高須小学校通
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  4. 4
    06:57 - 10:20
    3h 23min JPY 45.990 IC JPY 45.986 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:00
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:13
    Takasu(Kochi)
    高須(高知県)
    Ga
    10:13
    10:20
  5. 5
    06:44 - 16:16
    9h 32min JPY 312.100
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    06:44
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.