Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
03:42 05/05, 2024
  1. 1
    04:49 - 09:19
    4h 30min JPY 44.600 IC JPY 44.596 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    04:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:15
    05:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    08:59
    09:03
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
    Yayoigaoka Iriguchi
    弥生が丘入口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:19
  2. 2
    04:49 - 09:19
    4h 30min JPY 44.600 IC JPY 44.596 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    04:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:15
    05:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    08:59
    09:03
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
    Yayoigaoka Iriguchi
    弥生が丘入口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:19
  3. 3
    05:17 - 09:39
    4h 22min JPY 27.800 IC JPY 27.796 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    08:38
    08:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:04
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:23
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    09:23
    09:39
  4. 4
    05:49 - 10:14
    4h 25min JPY 52.820 IC JPY 52.816 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:58
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    09:58
    10:14
  5. 5
    03:42 - 16:24
    12h 42min JPY 525.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    03:42
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.