Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
15:19 04/28, 2024
  1. 1
    15:21 - 20:29
    5h 8min JPY 53.670 IC JPY 53.666 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:25
    18:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:20
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:29
  2. 2
    15:21 - 20:46
    5h 25min JPY 53.820 IC JPY 53.816 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:56
    Tenjin
    天神
    Ga
    18:56
    19:03
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:27
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    19:27
    19:30
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:38
    20:37
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:46
  3. 3
    15:30 - 22:13
    6h 43min JPY 23.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:57
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    20:57
    21:00
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:02
    22:04
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:13
  4. 4
    16:07 - 23:13
    7h 6min JPY 43.570 IC JPY 43.572 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    17:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:44
    17:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:32
    21:39
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:02
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    22:02
    22:05
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:08
    23:04
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:13
  5. 5
    15:19 - 04:20
    13h 1min JPY 445.700
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    15:19
    04:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.