Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
13:19 04/28, 2024
  1. 1
    13:21 - 17:57
    4h 36min JPY 54.620 IC JPY 54.616 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:48
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:40
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:45
    17:57
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    17:57
    17:57
  2. 2
    13:57 - 19:23
    5h 26min JPY 47.800 IC JPY 47.795 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:10
    17:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:39
    Alta Takagiseten-mae
    アルタ高木瀬店前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:09
    Nishi-kyudai Kamizono-mae
    西九大神園前
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:23
  3. 3
    15:11 - 19:56
    4h 45min JPY 52.650 IC JPY 52.645 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:48
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:56
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    19:56
    19:56
  4. 4
    13:41 - 19:56
    6h 15min JPY 43.110 IC JPY 43.104 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:05
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:11
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:09
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:09
    15:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:05
    18:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:33
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:37
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:45
    19:56
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    19:56
    19:56
  5. 5
    13:19 - 02:28
    13h 9min JPY 448.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    13:19
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.