Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
23:37 04/30, 2024
  1. 1
    05:08 - 09:47
    4h 39min JPY 28.200 IC JPY 28.195 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:47
  2. 2
    06:22 - 10:15
    3h 53min JPY 52.590 IC JPY 52.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:51
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:03
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:15
  3. 3
    05:15 - 11:05
    5h 50min JPY 42.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:15
    05:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:53
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:57
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:04
    Tafuse
    多布施
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  4. 4
    05:15 - 11:05
    5h 50min JPY 43.950 IC JPY 43.934 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:23
    05:31
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:53
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:57
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:04
    Tafuse
    多布施
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  5. 5
    23:37 - 12:48
    13h 11min JPY 539.800
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    23:37
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.