Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
14:15 05/08, 2024
  1. 1
    15:38 - 20:00
    4h 22min JPY 56.120 IC JPY 56.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:13
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:23
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:48
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    19:48
    20:00
  2. 2
    15:38 - 20:10
    4h 32min JPY 55.760 IC JPY 55.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    19:00
    19:21
    Isahaya IC
    諫早インター
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:25
    Kaizu Danchi Iriguchi
    貝津団地入口
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:31
    Isahaya Eigyosho
    諫早営業所
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:06
    Temma Koen Mae
    天満公園前
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:10
  3. 3
    15:38 - 20:17
    4h 39min JPY 55.270 IC JPY 55.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:13
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:21
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:05
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    20:05
    20:17
  4. 4
    15:38 - 20:30
    4h 52min JPY 55.350 IC JPY 55.345 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    19:40
    20:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    20:20
    20:30
  5. 5
    14:15 - 04:12
    13h 57min JPY 478.300
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    14:15
    04:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.