Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
18:14 04/27, 2024
  1. 1
    18:25 - 09:21
    14h 56min JPY 41.390 IC JPY 41.387 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:08
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    09:21
  2. 2
    18:25 - 09:59
    15h 34min JPY 42.690 IC JPY 42.689 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:57
    20:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:22
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:46
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    09:52
    Kisen (Furano)
    基線(富良野市)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:59
  3. 3
    18:17 - 09:59
    15h 42min JPY 41.390 IC JPY 41.387 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:08
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:46
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    09:52
    Kisen (Furano)
    基線(富良野市)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:59
  4. 4
    23:25 - 11:52
    12h 27min JPY 52.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:53
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:11
    07:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:45
    Kisen (Furano)
    基線(富良野市)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:52
  5. 5
    18:14 - 13:42
    19h 28min JPY 535.400
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    18:14
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.