Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:44 - 11:595h 15min JPY 53.130 IC JPY 53.129 Đổi tàu 4 lần06:448 StopsAsamaAsama 604 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 08:313 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:4410 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 25minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
09:09Walk0m 2min09:451 StopsANAANA553 đến Hakodate Airport Sân ga: Terminal 2JPY 44.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hakodate Airport Bảng giờ- Hakodate Airport
- 函館空港
- Sân bay
11:10Walk178m 4min- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:354 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate-eki-mae (Bus)JPY 500 20minHakodate Airport (Bus) Đến Hakodate-eki-mae (Bus) Bảng giờ- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
11:55Walk308m 4min -
206:21 - 12:045h 43min JPY 51.680 IC JPY 51.677 Đổi tàu 4 lần06:216 StopsAsamaAsama 602 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back1h 13min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 07:48- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:424 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:07Walk0m 2min09:451 StopsANAANA553 đến Hakodate Airport Sân ga: Terminal 2JPY 44.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hakodate Airport Bảng giờ- Hakodate Airport
- 函館空港
- Sân bay
11:10Walk172m 4min- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:3225 StopsHakodate Bus [96]đến Hakodate-eki-mae (Bus)JPY 340 31minHakodate Airport (Bus) Đến Boni Moriya Mae Bảng giờ- Boni Moriya Mae
- 棒二森屋前
- Trạm Xe buýt
12:03Walk104m 1min -
307:13 - 12:565h 43min JPY 27.380 Đổi tàu 2 lần07:136 StopsAsamaAsama 606 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back1h 14min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 08:424 StopsHayabusaHayabusa 7 đến Shin-Hakodate-Hokuto3h 33minJPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 12:352 StopsHakodate Linerđến Hakodate Lên xe: FrontJPY 13.750 15minShin-Hakodate-Hokuto Đến Hakodate Bảng giờ- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
12:50Walk420m 6min -
407:10 - 12:565h 46min JPY 28.310 Đổi tàu 2 lần07:101 StopsKagayakiKagayaki 500 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front/Middle/Back54min
JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class 08:424 StopsHayabusaHayabusa 7 đến Shin-Hakodate-Hokuto3h 33minJPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 12:352 StopsHakodate Linerđến Hakodate Lên xe: FrontJPY 13.750 15minShin-Hakodate-Hokuto Đến Hakodate Bảng giờ- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
12:50Walk420m 6min -
502:43 - 16:5114h 8min JPY 424.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.