Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:25 - 14:356h 10min JPY 27.370 Đổi tàu 3 lần08:258 StopsAsamaAsama 610 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back1h 21min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 09:594 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto3h 34minJPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 13:49- Goryokaku
- 五稜郭
- Ga
14:00Walk208m 3min- Goryokaku Eki-mae
- 五稜郭駅前
- Trạm Xe buýt
14:0318 StopsHakodate Bus [43]đến Funamicho (Hokkaido)JPY 320 24minGoryokaku Eki-mae Đến Yayoicho (Hakodate) Bảng giờ- Yayoicho (Hakodate)
- 弥生町(函館市)
- Trạm Xe buýt
14:27Walk481m 8min -
208:10 - 14:356h 25min JPY 28.300 Đổi tàu 3 lần08:101 StopsKagayakiKagayaki 502 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front/Middle/Back57min
JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class 09:594 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto3h 34minJPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 13:49- Goryokaku
- 五稜郭
- Ga
14:00Walk208m 3min- Goryokaku Eki-mae
- 五稜郭駅前
- Trạm Xe buýt
14:0318 StopsHakodate Bus [43]đến Funamicho (Hokkaido)JPY 320 24minGoryokaku Eki-mae Đến Yayoicho (Hakodate) Bảng giờ- Yayoicho (Hakodate)
- 弥生町(函館市)
- Trạm Xe buýt
14:27Walk481m 8min -
308:25 - 14:366h 11min JPY 27.610 Đổi tàu 3 lần08:258 StopsAsamaAsama 610 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back1h 21min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 09:594 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto3h 34minJPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 13:492 StopsHakodate Linerđến Hakodate Lên xe: FrontJPY 13.750 16minShin-Hakodate-Hokuto Đến Hakodate Bảng giờ- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
14:05Walk301m 8min14:155 StopsHakodateshiden Line-5đến Hakodatedokku-maeJPY 230 10minHakodate-eki-mae Đến Omachi(Hokkaido) Bảng giờ- Omachi(Hokkaido)
- 大町(北海道)
- Ga
14:25Walk599m 11min -
410:14 - 15:245h 10min JPY 54.000 IC JPY 53.997 Đổi tàu 5 lần10:143 StopsKagayakiKagayaki 506 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 22min
JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class 11:472 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 12:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:19Walk0m 2min12:551 StopsANAANA555 đến Hakodate Airport Sân ga: Terminal 2JPY 44.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hakodate Airport Bảng giờ- Hakodate Airport
- 函館空港
- Sân bay
14:20Walk178m 4min- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
14:353 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate-eki-mae (Bus)JPY 400 17minHakodate Airport (Bus) Đến Omoricho (Hokkaido) Bảng giờ- Omoricho (Hokkaido)
- 大森町(北海道)
- Trạm Xe buýt
14:52Walk210m 6min14:596 StopsHakodateshiden Line-5đến Hakodatedokku-maeJPY 230 14minMatsukazecho Đến Omachi(Hokkaido) Bảng giờ- Omachi(Hokkaido)
- 大町(北海道)
- Ga
15:13Walk599m 11min -
508:05 - 22:2114h 16min JPY 361.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.