Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
08:05 05/01, 2024
  1. 1
    08:25 - 14:35
    6h 10min JPY 27.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:00
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    14:00
    14:03
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:27
    Yayoicho (Hakodate)
    弥生町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:35
  2. 2
    08:10 - 14:35
    6h 25min JPY 28.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:00
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    14:00
    14:03
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:27
    Yayoicho (Hakodate)
    弥生町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:35
  3. 3
    08:25 - 14:36
    6h 11min JPY 27.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:05
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    14:05
    14:13
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Omachi(Hokkaido)
    大町(北海道)
    Ga
    14:25
    14:36
  4. 4
    10:14 - 15:24
    5h 10min JPY 54.000 IC JPY 53.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:13
    Omachi(Hokkaido)
    大町(北海道)
    Ga
    15:13
    15:24
  5. 5
    08:05 - 22:21
    14h 16min JPY 361.500
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    08:05
    22:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.