Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
04:42 05/01, 2024
  1. 1
    06:02 - 08:45
    2h 43min JPY 8.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:24
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:33
    Shiyakusho (Abiko City Hall)
    市役所(我孫子市)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:45
  2. 2
    06:02 - 08:47
    2h 45min JPY 8.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:24
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:43
    Michinoeki-shōnan mae
    道の駅沼南前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:47
  3. 3
    06:02 - 08:47
    2h 45min JPY 8.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:29
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    08:29
    08:31
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:43
    Michinoeki-shōnan mae
    道の駅沼南前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:47
  4. 4
    05:24 - 10:46
    5h 22min JPY 6.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    06:53
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:23
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:58
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:21
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:23
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:42
    Michinoeki-shōnan mae
    道の駅沼南前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:46
  5. 5
    04:42 - 08:18
    3h 36min JPY 148.200
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    04:42
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.