Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
03:30 05/01, 2024
  1. 1
    06:02 - 11:09
    5h 7min JPY 46.840 IC JPY 46.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    11:09
  2. 2
    06:02 - 11:09
    5h 7min JPY 46.840 IC JPY 46.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    11:09
  3. 3
    06:02 - 12:12
    6h 10min JPY 47.010 IC JPY 47.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    11:58
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:12
  4. 4
    06:02 - 12:12
    6h 10min JPY 46.990 IC JPY 46.989 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:36
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    11:58
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:12
  5. 5
    03:30 - 10:52
    7h 22min JPY 341.500
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    03:30
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.