Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
11:26 05/10, 2024
  1. 1
    13:26 - 18:25
    4h 59min JPY 47.320 IC JPY 47.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:15
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:15
    18:25
  2. 2
    13:00 - 19:53
    6h 53min JPY 19.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    16:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:53
  3. 3
    11:43 - 19:53
    8h 10min JPY 19.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    17:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:53
  4. 4
    11:43 - 19:53
    8h 10min JPY 19.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    16:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:04
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:53
  5. 5
    11:26 - 18:51
    7h 25min JPY 285.000
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    11:26
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.