Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
07:11 05/01, 2024
  1. 1
    09:47 - 18:20
    8h 33min JPY 49.840 IC JPY 49.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:25
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    16:25
    16:28
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:20
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:20
  2. 2
    09:01 - 18:45
    9h 44min JPY 21.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:45
  3. 3
    08:39 - 18:45
    10h 6min JPY 22.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:06
    12:13
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    16:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:45
  4. 4
    07:44 - 18:45
    11h 1min JPY 18.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:20
    12:27
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    16:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:45
  5. 5
    07:11 - 14:59
    7h 48min JPY 309.900
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    07:11
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.