Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
11:29 05/09, 2024
  1. 1
    11:43 - 18:08
    6h 25min JPY 16.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    15:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:36
    15:46
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:19
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:50
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    16:50
    16:57
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:23
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    17:23
    18:08
  2. 2
    11:43 - 18:08
    6h 25min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    15:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:08
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    16:08
    16:18
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:50
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    16:50
    16:57
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:23
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    17:23
    18:08
  3. 3
    11:43 - 18:08
    6h 25min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    15:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    16:07
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    16:07
    16:17
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:50
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    16:50
    16:57
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:23
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    17:23
    18:08
  4. 4
    14:29 - 20:43
    6h 14min JPY 37.220 IC JPY 37.219 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    18:58
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:12
    Ikeda(Osaka)
    池田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    19:33
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    19:33
    19:40
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:58
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:43
  5. 5
    11:29 - 17:09
    5h 40min JPY 210.700
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    11:29
    17:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.