Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
23:14 05/01, 2024
  1. 1
    23:15 - 06:49
    7h 34min JPY 8.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:32
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    06:32
    06:35
    JR Nishinomiya
    JR西宮
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:39
    06:47
    Nishinomiyakitaguchi (Bus)
    西宮北口(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:47
    06:49
  2. 2
    23:15 - 06:59
    7h 44min JPY 8.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:47
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    05:47
    05:52
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:53
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southwest Exit
    06:53
    06:59
  3. 3
    23:25 - 08:47
    9h 22min JPY 35.850 IC JPY 35.849 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:53
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:25
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:41
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southwest Exit
    08:41
    08:47
  4. 4
    06:09 - 10:58
    4h 49min JPY 12.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:27
    10:37
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:52
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southwest Exit
    10:52
    10:58
  5. 5
    23:14 - 04:36
    5h 22min JPY 252.600
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    23:14
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.