Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:21 - 12:256h 4min JPY 22.700 Đổi tàu 2 lần06:218 StopsAsamaAsama 602 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 08:308 StopsNozomiNozomi 17 đến Hakata Sân ga: 18JPY 12.870 3h 33minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.780 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- North Exit
12:03Walk189m 2min- Fukuyama Sta. North Entrance
- 福山駅北口
- Trạm Xe buýt
12:1010 Stops中国バス まわローズ〔青ルート〕đến Fukuyama Sta. North EntranceJPY 160 12minFukuyama Sta. North Entrance Đến Shimbashi Bảng giờ- Shimbashi
- 新橋(福山市)
- Trạm Xe buýt
12:22Walk229m 3min -
207:44 - 13:255h 41min JPY 17.210 Đổi tàu 2 lần07:449 StopsShinanoShinano 4 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back3h 9min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.010 Toa Xanh 11:105 StopsNozomiNozomi 21 đến Hakata Sân ga: 17JPY 10.010 1h 53minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.160 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- North Exit
13:03Walk189m 2min- Fukuyama Sta. North Entrance
- 福山駅北口
- Trạm Xe buýt
13:1010 Stops中国バス まわローズ〔青ルート〕đến Fukuyama Sta. North EntranceJPY 160 12minFukuyama Sta. North Entrance Đến Shimbashi Bảng giờ- Shimbashi
- 新橋(福山市)
- Trạm Xe buýt
13:22Walk229m 3min -
308:39 - 13:455h 6min JPY 23.240 Đổi tàu 3 lần08:394 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga Sân ga: 121h 49min
JPY 6.220 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.180 Toa Xanh JPY 19.560 Gran Class 10:44- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
1 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 16 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: Middle22minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh 12:204 StopsSakuraSakura 555 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 10.670 1h 7minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- North Exit
13:27Walk189m 2min- Fukuyama Sta. North Entrance
- 福山駅北口
- Trạm Xe buýt
13:3010 Stops中国バス まわローズ〔青ルート〕đến Fukuyama Sta. North EntranceJPY 160 12minFukuyama Sta. North Entrance Đến Shimbashi Bảng giờ- Shimbashi
- 新橋(福山市)
- Trạm Xe buýt
13:42Walk229m 3min -
407:38 - 14:176h 39min JPY 20.460 Đổi tàu 3 lần07:386 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 121h 56min
JPY 6.220 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.180 Toa Xanh JPY 19.560 Gran Class 10:202 StopsJR Hokuriku Main Line Special Rapid Serviceđến Himeji16minTsuruga Đến Omishiotsu Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Omishiotsu
- 近江塩津
- Ga
13 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Himeji Sân ga: 1, 21h 15minOmishiotsu Đến Yamashina Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
3 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle30minYamashina Đến Shin-osaka Bảng giờ12:473 StopsSakuraSakura 583 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 10.670 1h 1minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
13:48Walk247m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:105 Stops中国バス 福山駅前-高屋団地-大谷台団地-高屋団地-福山駅前đến Fukuyama Sta.JPY 170 4minFukuyama Sta. Đến Shimbashi Bảng giờ- Shimbashi
- 新橋(福山市)
- Trạm Xe buýt
14:14Walk229m 3min -
506:19 - 14:037h 44min JPY 306.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.