Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
08:37 04/28, 2024
  1. 1
    08:39 - 14:25
    5h 46min JPY 22.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:05
    14:11
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:17
    Kataharamachi(Kagawa)
    片原町(香川県)
    Ga
    14:17
    14:25
  2. 2
    08:39 - 14:30
    5h 51min JPY 22.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:05
    14:10
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    14:29
    Shoko Chukin Mae (Kagawa)
    商工中金前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:30
  3. 3
    09:01 - 15:22
    6h 21min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:05
    15:10
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:10
    15:20
    Furubabacho
    古馬場町
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:22
  4. 4
    10:46 - 15:40
    4h 54min JPY 50.940 IC JPY 50.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:35
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:35
    15:40
  5. 5
    08:37 - 16:13
    7h 36min JPY 296.100
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    08:37
    16:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.