Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
02:37 05/08, 2024
  1. 1
    06:09 - 13:22
    7h 13min JPY 14.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:49
    10:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Koyasan
    高野山
    Ga
    13:04
    13:07
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:19
    Koya Police Mae
    高野警察前
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:22
  2. 2
    06:09 - 13:22
    7h 13min JPY 14.220 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Koyasan
    高野山
    Ga
    13:04
    13:07
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:19
    Koya Police Mae
    高野警察前
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:22
  3. 3
    08:39 - 14:44
    6h 5min JPY 18.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:44
    Kongobuji-mae
    金剛峯寺前
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  4. 4
    06:09 - 14:44
    8h 35min JPY 12.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:18
    09:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:01
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:06
    12:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:44
    Kongobuji-mae
    金剛峯寺前
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  5. 5
    02:37 - 09:24
    6h 47min JPY 273.100
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    02:37
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.