Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
14:28 05/01, 2024
  1. 1
    14:58 - 22:27
    7h 29min JPY 50.600 IC JPY 50.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:02
    17:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:15
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    19:20
    19:21
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:30
    20:17
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:17
    20:28
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:35
    Amatsu
    天津
    Ga
    21:35
    22:27
  2. 2
    16:11 - 23:54
    7h 43min JPY 53.380 IC JPY 53.379 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:31
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:02
    Amatsu
    天津
    Ga
    23:02
    23:54
  3. 3
    15:00 - 23:54
    8h 54min JPY 21.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    18:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    21:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:02
    Amatsu
    天津
    Ga
    23:02
    23:54
  4. 4
    14:58 - 00:57
    9h 59min JPY 52.780 IC JPY 52.772 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:14
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:14
    16:33
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:51
    17:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:39
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:05
    Amatsu
    天津
    Ga
    00:05
    00:57
  5. 5
    14:28 - 02:27
    11h 59min JPY 480.100
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    14:28
    02:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.