Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
07:28 04/28, 2024
  1. 1
    08:23 - 14:27
    6h 4min JPY 60.970 IC JPY 60.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    14:02
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:02
    14:06
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:26
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:27
  2. 2
    08:10 - 14:27
    6h 17min JPY 59.870 IC JPY 59.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    14:02
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:02
    14:06
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:26
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:27
  3. 3
    07:45 - 15:54
    8h 9min JPY 52.540 IC JPY 52.537 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:35
    11:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:55
    13:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:08
    15:16
    Kamegawa Shinkawa
    亀川新川
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:53
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:54
  4. 4
    07:44 - 16:30
    8h 46min JPY 24.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    14:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    15:54
    15:57
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:05
    16:29
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:30
  5. 5
    07:28 - 19:54
    12h 26min JPY 496.500
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    07:28
    19:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.