Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:02 - 13:287h 26min JPY 63.400 IC JPY 63.399 Đổi tàu 6 lần06:027 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 07:523 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:103 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
08:28Walk0m 2min09:001 StopsANAANA245 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:172 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ11:337 StopsMidoriMidori 23 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 1.850 1h 21minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh 13:0010 StopsMatsura Railway Nishikyushu Lineđến Imari Sân ga: 3JPY 460 24minArita Đến Imari Bảng giờ- Imari
- 伊万里
- Ga
- Exit(Matsura Tetsudo)
13:24Walk240m 4min -
206:21 - 14:007h 39min JPY 34.540 IC JPY 34.537 Đổi tàu 5 lần06:216 StopsAsamaAsama 602 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back1h 13min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 07:458 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa via Ueno Sân ga: 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 44minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:334 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:56Walk0m 2min09:351 StopsSKYSKY007 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:525 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
12:03Walk346m 9min- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 3階5番のりば
12:129 StopsImari Gođến Imari EigyoshoJPY 1.940 1h 46minNishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Đến Imari Sta. Mae Bảng giờ- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
13:58Walk199m 2min -
306:02 - 14:007h 58min JPY 61.620 IC JPY 61.619 Đổi tàu 4 lần06:026 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front/Middle/Back1h 32min
JPY 3.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.120 Toa Xanh JPY 11.270 Gran Class 07:497 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 14minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:103 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
08:28Walk0m 2min09:001 StopsANAANA245 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
10:55Walk313m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
11:3311 StopsImari Gođến Imari EigyoshoJPY 2.200 2h 25minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Imari Sta. Mae Bảng giờ- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
13:58Walk199m 2min -
406:09 - 15:008h 51min JPY 24.060 Đổi tàu 2 lần06:0913 StopsShinanoShinano 2 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back3h 9min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.010 Toa Xanh 09:268 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 13.200 3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
12:45Walk269m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F32番のりば
12:5310 StopsImari Gođến Imari EigyoshoJPY 1.940 2h 5minHakata Bus Terminal Đến Imari Sta. Mae Bảng giờ- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
14:58Walk199m 2min -
500:17 - 13:2013h 3min JPY 617.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.