Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
00:17 04/28, 2024
  1. 1
    06:02 - 13:28
    7h 26min JPY 63.400 IC JPY 63.399 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:54
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    13:24
    13:28
  2. 2
    06:21 - 14:00
    7h 39min JPY 34.540 IC JPY 34.537 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    12:03
    12:12
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    12:12
    13:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  3. 3
    06:02 - 14:00
    7h 58min JPY 61.620 IC JPY 61.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    11:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:33
    13:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  4. 4
    06:09 - 15:00
    8h 51min JPY 24.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:45
    12:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    12:53
    14:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:00
  5. 5
    00:17 - 13:20
    13h 3min JPY 617.900
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    00:17
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.